Có 2 kết quả:

潭第 tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ覃第 tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ

1/2

tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 覃第[tan2 di4]

tán dì ㄊㄢˊ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extensive residence
(2) your house